| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Tài liệu sáng kiến kinh nghiệm | SGD&ĐT Hải Dương | 30 |
| 2 | Tiếng Việt lớp 1- Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 23 |
| 3 | Tiếng Việt lớp 1- Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 22 |
| 4 | VBT khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 20 |
| 5 | Toán lớp 2 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
| 6 | Vở tập vẽ 4 | Đoàn Chi | 20 |
| 7 | VBT đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 20 |
| 8 | VBT Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 20 |
| 9 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
| 10 | VBT Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 20 |
| 11 | VBT Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 12 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 13 | Vở tập vẽ 4 | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 14 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 19 |
| 15 | VBT Toán 4. T1 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
| 16 | VBT Toán 4. T2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 17 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 18 |
| 18 | Khoa học | Bùi Phương Nga | 18 |
| 19 | VBT Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 20 | VBT Tiếng việt 3. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 21 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 22 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 23 | Tự nhiên và xã hội - lớp 1 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 24 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 25 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
| 26 | VBT lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 15 |
| 27 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 28 | VBT Tiếng việt 3.T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 29 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 30 | VBT địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 |
| 31 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 32 | Tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 33 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 1 - tập 1 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 15 |
| 34 | Tập Viết 2. T2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
| 35 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 |
| 36 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 37 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
| 38 | VBT TNXH 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 39 | VBT khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 40 | VBT TNXH 2 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 41 | Tự nhiên xã hội | Bùi Phương Nga | 14 |
| 42 | TL bồi dưỡng thường xuyên cho GV TH chu kì (2003 - 2007). T1 | BGD&ĐT | 14 |
| 43 | TL bồi dưỡng thường xuyên cho GV TH chu kì (2003 - 2007). T2 | BGD&ĐT | 14 |
| 44 | VBT Toán 5. T2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 45 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 14 |
| 46 | Tập Bài hát 3 | Hoàng Long | 14 |
| 47 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 48 | VBT đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 49 | VBT đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 50 | Vở bài tập đạo đức lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 51 | Vở bài tập TNXH lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 52 | Tập viết 3. T1 | Trần Manh Hưởng | 14 |
| 53 | Vở tập vẽ lớp 1 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 54 | VBT Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 55 | Tiếng việt 2. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 56 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 57 | Tiếng việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 58 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
| 59 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 60 | VBT đạo đức 5 | Lưu Thu Thùy | 13 |
| 61 | VBT Toán 3.T2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 62 | Toán 5 | Đỗ Trung Hiệu | 13 |
| 63 | VBT toán 2. T1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 64 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 65 | Sổ tay hướng dẫn người học | Bộ Giáo dục và đào tạo | 13 |
| 66 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 67 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 68 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 69 | VBT Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 70 | VBT Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 71 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11 |
| 72 | VBT Vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 73 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 1 - tập 2 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 11 |
| 74 | Tập viết 3. T2 | Trần Manh Hưởng | 11 |
| 75 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11 |
| 76 | Tập viết 2.T2 | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 77 | VBT Toán 3.T1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 78 | Tập bài hát lớp 1 | Hoàng Long | 11 |
| 79 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 11 |
| 80 | Thơ nhớ mái trường xưa | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | 11 |
| 81 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 11 |
| 82 | Vở bài tập Toán lớp 1 - tập 2 | Vũ Mai Hương | 11 |
| 83 | Vở bài tập Toán lớp 1 - tập 1 | Vũ Mai Hương | 10 |
| 84 | Lương Thế Vinh ông trạng toán kì tài | Lê Minh Hải | 10 |
| 85 | Trần Khánh Dư vị chủ tướng Vân Đồn | Lê Minh Hải | 10 |
| 86 | Âm nhạc lớp 4 | Hoàng Long | 10 |
| 87 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn, Bùi Phương Nga | 10 |
| 88 | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Ngô Thị Thúy Nguyên | 10 |
| 89 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 90 | VBT toán 2. T2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 91 | Thế giới trong ta Số 462/11/2016 | Đào Nam Sơn | 10 |
| 92 | TNXH 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 93 | TLGD An toàn giao thông | Bộ giáo dục | 10 |
| 94 | TLGD An toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục | 10 |
| 95 | TLGD An toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục | 10 |
| 96 | TLGD An toàn giao thông lớp 4 | Bộ giáo dục | 10 |
| 97 | TLGD An toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục | 10 |
| 98 | Thực hành kĩ năng sống lớp 1 | Phan Quốc Việt | 10 |
| 99 | Thực hành kĩ năng sống lớp 2 | Phan Quốc Việt | 10 |
| 100 | Thực hành kĩ năng sống lớp 3 | Phan Quốc Việt | 10 |
|