STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
36
|
399000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
44
|
286000
|
3 |
SNV lớp 2
|
52
|
2143000
|
4 |
SNV lớp 1
|
54
|
2389000
|
5 |
SNV lớp 4
|
60
|
2759000
|
6 |
SNV lớp 3
|
62
|
2326000
|
7 |
SNV lớp 5
|
68
|
2829000
|
8 |
SGK lớp 5
|
75
|
1325000
|
9 |
Sách - Thư viện và TBGD
|
78
|
567000
|
10 |
SGK lớp 1
|
82
|
2085000
|
11 |
Sách học đường
|
89
|
3596500
|
12 |
Sách pháp luật
|
92
|
6777300
|
13 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
103
|
2196000
|
14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
106
|
2164000
|
15 |
Dạy và học ngày nay
|
108
|
2237000
|
16 |
Giáo Dục tiểu học
|
132
|
1188000
|
17 |
SGK lớp 2
|
132
|
2782000
|
18 |
SGK lớp 4
|
135
|
2682000
|
19 |
Sách giáo khoa 3
|
150
|
2984000
|
20 |
Thế giới mới
|
152
|
2061000
|
21 |
Tạp chí giáo dục
|
207
|
4114000
|
22 |
Toán tuổi thơ
|
366
|
4106000
|
23 |
STK Tiếng Việt
|
383
|
5928400
|
24 |
Sách kim đồng
|
484
|
6030700
|
25 |
Sách đạo đức
|
510
|
9452900
|
26 |
Sách tham khảo toán
|
539
|
8059500
|
27 |
Sách nghiệp vụ
|
620
|
11768900
|
28 |
Sách tham khảo
|
723
|
26671125
|
29 |
Thế giới trong ta
|
774
|
13185000
|
30 |
Sách giáo khoa
|
1117
|
9234300
|
31 |
Sách quyên qóp
|
1181
|
18888500
|
|
TỔNG
|
8714
|
163215125
|