| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 8 | | | | | 15000 |
| 2 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 9 | | | | | 15000 |
| 3 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 10 | | | | | 15000 |
| 4 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 11 | | | | | 15000 |
| 5 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 12 | | | | | 15000 |
| 6 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 1 | | | | | 20000 |
| 7 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 2 | | | | | 20000 |
| 8 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 3 | | | | | 20000 |
| 9 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 4 | | | | | 20000 |
| 10 |
| | Dạy và học ngày nay số tháng 5 | | | | | 20000 |
|