Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00469
| Anh Thiên | Công chúa da lừa | VH - V.Nghệ | Tp.HCM | 2014 | 14000 | ĐV |
2 |
SDD-00210
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài | NXB. Trẻ | TP. HCM | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
3 |
SDD-00211
| An Huy | 79 câu hỏi đáp về thời thiếu niên của Bác Hồ | NXB. Trẻ | TP. HCM | 2008 | 28500 | 3K5H6 |
4 |
SDD-00212
| BGD&ĐT | Những người con hiếu thảo | GD | H | 2008 | 13000 | V23 |
5 |
SDD-00213
| BGD&ĐT | Tuyển tập kịch bản về Nhà giáo Việt Nam.T1 | GD | H | 2009 | 31000 | V23 |
6 |
SDD-00214
| BGD&ĐT | Tuyển tập kịch bản về Nhà giáo Việt Nam. T2 | GD | H | 2009 | 44000 | V23 |
7 |
SDD-00215
| BGD&ĐT | Vằng vặc một tấm lòng | GD | H | 2009 | 20500 | V23 |
8 |
SDD-00187
| BGD&ĐT | Giáo giới trường tôi liệt truyện | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
9 |
SDD-00188
| BGD&ĐT | Giáo giới trường tôi liệt truyện | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
10 |
SDD-00189
| BGD&ĐT | Một mình chơi trốn tìm | GD | H | 2008 | 19000 | V23 |
11 |
SDD-00190
| BGD&ĐT | Một mình chơi trốn tìm | GD | H | 2008 | 19000 | V23 |
12 |
SDD-00191
| BGD&ĐT | Ngày trở về | GD | H | 2008 | 20500 | V23 |
13 |
SDD-00192
| BGD&ĐT | Ngày trở về | GD | H | 2008 | 20500 | V23 |
14 |
SDD-00193
| BGD&ĐT | Khung cửa chữ | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
15 |
SDD-00194
| BGD&ĐT | Khung cửa chữ | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
16 |
SDD-00195
| BGD&ĐT | Mạnh hơn 113 | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
17 |
SDD-00196
| BGD&ĐT | Nẻo khuất | GD | H | 2008 | 18000 | V23 |
18 |
SDD-00197
| BGD&ĐT | Nẻo khuất | GD | H | 2008 | 18000 | V23 |
19 |
SDD-00198
| BGD&ĐT | Bác tạp vụ và ông giám đốc sở | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
20 |
SDD-00199
| BGD&ĐT | Bình minh trong ánh mắt | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
21 |
SDD-00200
| BGD&ĐT | Bình minh trong ánh mắt | GD | H | 2008 | 20000 | V23 |
22 |
SDD-00201
| BGD&ĐT | Một truyền thuyết | GD | H | 2008 | 18500 | V23 |
23 |
SDD-00202
| BGD&ĐT | Một truyền thuyết | GD | H | 2008 | 18500 | V23 |
24 |
SDD-00203
| BGD&ĐT | Mùa của ngày hôm qua | GD | H | 2008 | 22500 | V23 |
25 |
SDD-00204
| BGD&ĐT | Mùa của ngày hôm qua | GD | H | 2008 | 22500 | V23 |
26 |
SDD-00205
| BGD&ĐT | Người hoang tưởng số 5 | GD | H | 2009 | 12500 | V23 |
27 |
SDD-00206
| BGD&ĐT | Mùa cát nổi | GD | H | 2008 | 22500 | V23 |
28 |
SDD-00229
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh sinh viên | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
29 |
SDD-00246
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | TN | H | 2010 | 32500 | 3K5H6 |
30 |
SDD-00153
| Bích Thúy | Ngưu Lang Chức Nữ | GD | H | 2005 | 4600 | ĐV1 |
31 |
SDD-00477
| Bảo An | Một đòn chết bảy | VH | H | 2014 | 31000 | ĐV |
32 |
SDD-00448
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | VH | H | 2014 | 27000 | ĐV |
33 |
SDD-00449
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | VH | H | 2014 | 27000 | ĐV |
34 |
SDD-00503
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | H.Đức | HN | 2015 | 86000 | 3K5H6 |
35 |
SDD-00060
| BGD&ĐT | Vị thánh trên bục giảng | GD | H | 2005 | 11900 | V23 |
36 |
SDD-00071
| BGD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2005 | 14700 | V23 |
37 |
SDD-00072
| BGD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2005 | 14700 | V23 |
38 |
SDD-00073
| BGD&ĐT | 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2005 | 14700 | V23 |
39 |
SDD-00074
| BGD&ĐT | 30 tác phẩm được giải | GD | H | 2004 | 17200 | 8V |
40 |
SDD-00076
| BGD&ĐT | Một cuộc đua | GD | H | 2005 | 19500 | V23 |
41 |
SDD-00077
| BGD&ĐT | Một cuộc đua | GD | H | 2005 | 19500 | V23 |
42 |
SDD-00082
| BGD&ĐT | Đường chúng tôi đi | GD | H | 2005 | 10000 | V23 |
43 |
SDD-00083
| BGD&ĐT | Đường chúng tôi đi | GD | H | 2005 | 10000 | V23 |
44 |
SDD-00084
| BGD&ĐT | Đường chúng tôi đi | GD | H | 2005 | 10000 | V23 |
45 |
SDD-00085
| BGD&ĐT | Có một tình yêu không nói | GD | H | 2005 | 12900 | V23 |
46 |
SDD-00086
| BGD&ĐT | Có một tình yêu không nói | GD | H | 2005 | 12900 | V23 |
47 |
SDD-00087
| BGD&ĐT | Có một tình yêu không nói | GD | H | 2005 | 12900 | V23 |
48 |
SDD-00088
| BGD&ĐT | Một thời để nhớ | GD | H | 2005 | 11600 | V23 |
49 |
SDD-00089
| BGD&ĐT | Một thời để nhớ | GD | H | 2005 | 11600 | V23 |
50 |
SDD-00095
| BGD&ĐT | Hạt nắng bé con | GD | H | 2006 | 7000 | ĐV |
51 |
SDD-00096
| BGD&ĐT | Hạt nắng bé con | GD | H | 2006 | 7000 | ĐV |
52 |
SDD-00097
| BGD&ĐT | Hạt nắng bé con | GD | H | 2006 | 7000 | ĐV |
53 |
SDD-00098
| BGD&ĐT | Hạt nắng bé con | GD | H | 2006 | 7000 | ĐV |
54 |
SDD-00262
| Ban tuyên giáo HD | Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Hải Dương | HD | 2012 | 0 | 3K5H6 |
55 |
SDD-00349
| Ban BT sách tranh | Những người bạn thân | MT | H | 2006 | 7500 | ĐV18 |
56 |
SDD-00350
| Ban BT sách tranh | Những người bạn thân | MT | H | 2006 | 7500 | ĐV18 |
57 |
SDD-00351
| Ban BT sách tranh | Những người bạn thân | MT | H | 2006 | 7500 | ĐV18 |
58 |
SDD-00352
| Ban BT sách tranh | Những người bạn thân | MT | H | 2006 | 7500 | ĐV18 |
59 |
SDD-00444
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Đ.Nai | ĐN | 2014 | 28000 | ĐV |
60 |
SDD-00445
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Đ.Nai | ĐN | 2014 | 28000 | ĐV |
61 |
SDD-00505
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
62 |
SDD-00506
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
63 |
SDD-00507
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
64 |
SDD-00508
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
65 |
SDD-00509
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
66 |
SDD-00510
| Ban tuyên giáo Tỉnh Ủy Hải Dương | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng. | CTCP in báo và TM Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 0 | 3K5H6 |
67 |
SDD-00039
| Chu Huy | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
68 |
SDD-00162
| Chu Huy | Cuộc khoe tài thầm lặng | GD | H | 2008 | 16500 | ĐV13 |
69 |
SDD-00230
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
70 |
SDD-00223
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2009 | 27000 | 3K5H6 |
71 |
SDD-00226
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
72 |
SDD-00216
| Đoàn Doãn | 15 anh hùng dân gian các thời đại | VHTT | H | 2007 | 28000 | 9V |
73 |
SDD-00231
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | Văn học | H | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
74 |
SDD-00232
| Đặng Minh Dũng | Giữ yên giấc ngủ cho người | Văn học | H | 2010 | 31000 | 3K5H6 |
75 |
SDD-00234
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành. Biên niên thời niên thiếu | VHTT | H | 2010 | 26500 | 3K5H6 |
76 |
SDD-00237
| Đỗ Hoang Linh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | TN | H | 2010 | 20000 | 3K5H6 |
77 |
SDD-00238
| Dào Bình Minh | Cuộc đời sự nghiệp văn thơ và tư tưởng Chủ tịch HCM | TN | H | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
78 |
SDD-00247
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | CAND | H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
79 |
SDD-00269
| Đỗ Bích Thùy | Mèo đen | T. Đại | TPHCM | 2008 | 27000 | V24 |
80 |
SDD-00163
| Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari Quiri | GD | H | 2009 | 10000 | V23 |
81 |
SDD-00160
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | GD | H | 2008 | 23000 | 3K5H6 |
82 |
SDD-00161
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | GD | H | 2008 | 23000 | 3K5H6 |
83 |
SDD-00155
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | GD | H | 2006 | 7500 | V23 |
84 |
SDD-00137
| Đỗ Trung Lai | Truyện ngắn viết cho học sinh sinh viên | GD | H | 2006 | 15000 | V23 |
85 |
SDD-00114
| Đặng Việt Thủy | Phiếm luận về sợ vợ | QĐND | H | 2006 | 26000 | V29 |
86 |
SDD-00117
| Đàm Hồng Quỳnh | Tập kể chuyện theo tranh. T1 | GD | H | 2000 | 35000 | V28 |
87 |
SDD-00118
| Đàm Hồng Quỳnh | Tập kể chuyện theo tranh. T1 | GD | H | 2000 | 35000 | V28 |
88 |
SDD-00139
| Đỗ Trung Lai | Một thời để nhớ | GD | H | 2005 | 8000 | V23 |
89 |
SDD-00482
| Dương Phong | Truyện kể về nhân cách | H.Đức | H | 2015 | 52000 | V23 |
90 |
SDD-00483
| Dương Phong | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | H.Đức | H | 2015 | 52000 | V23 |
91 |
SDD-00484
| Dương Phong | Truyện kể về ý chí và nghị lực | H.Đức | H | 2015 | 52000 | V23 |
92 |
SDD-00485
| Dương Phong | Truyện kể về Tính tự lập | H.Đức | H | 2015 | 52000 | V23 |
93 |
SDD-00470
| Đặng Hà | Bầy chim thiên nga | VH | H | 2014 | 32000 | ĐV |
94 |
SDD-00472
| Đặng Hà | Chiếc cầu phúc đức | VH | H | 2014 | 27000 | ĐV |
95 |
SDD-00473
| Đặng Hà | Sự tích người làm chúa muôn loài | VH | H | 2014 | 32000 | ĐV |
96 |
SDD-00474
| Đặng Hà | Bảy điều ước | VH | H | 2014 | 27000 | ĐV |
97 |
SDD-00475
| Đặng Hà | Ba hoàng tử | VH | H | 2014 | 34000 | ĐV |
98 |
SDD-00078
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H | 2005 | 18100 | V23 |
99 |
SDD-00079
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H | 2005 | 18100 | V23 |
100 |
SDD-00080
| Đỗ Trung Lai | Cô gái có đôi mắt huyền | GD | H | 2005 | 18100 | V23 |
101 |
SDD-00065
| Đặng Thùy Trâm | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | GD | H | 2005 | 43000 | V24 |
102 |
SDD-00059
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | H | 2005 | 16900 | V23 |
103 |
SDD-00487
| Đanien Đêphô | Robinxơn Cruxô | VH | H | 2011 | 40000 | V23 |
104 |
SDD-00438
| Đỗ Hoàng Linh | Người đi tìm hình của nước | H.Bàng | H | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
105 |
SDD-00297
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. T1 | GD | H | 2013 | 32000 | V23 |
106 |
SDD-00298
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. T2 | GD | H | 2013 | 32000 | V23 |
107 |
SDD-00299
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. T3 | GD | H | 2013 | 32000 | V23 |
108 |
SDD-00300
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. T4 | GD | H | 2013 | 32000 | V23 |
109 |
SDD-00301
| Đặng Thúy Anh | Gương sáng học đường. T5 | GD | H | 2013 | 32000 | V23 |
110 |
SDD-00308
| Đức Thịnh | Áo đơn mùa rét | TN | H | 2004 | 15000 | V23 |
111 |
SDD-00380
| Dương Hồng Anh | Khu rừng kỳ diệu | VH | H | 2015 | 22000 | V23 |
112 |
SDD-00434
| Đỗ Hoàng Linh | Đường vè Tổ Quốc giai đoạn 1930 - 1941 | H. Bàng | H | 2013 | 46000 | 3K5H6 |
113 |
SDD-00435
| Đỗ Hoàng Linh | HCM 9 năm kháng chiến giai đoạn 1946 - 1954 | H. Bàng | H | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
114 |
SDD-00116
| Georges Simenon | Người đàn bà áo đen | CAND | H | 1999 | 17000 | V23 |
115 |
SDD-00108
| Gia Tú Cầu | Gia đình | GD | H | 2005 | 21000 | ĐV13 |
116 |
SDD-00055
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | NXB. Trẻ | TP.HCM | 2004 | 15500 | V23 |
117 |
SDD-00054
| Hoa Đào | Niềm hi vọng của mẹ | NXB. Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13500 | V23 |
118 |
SDD-00489
| Hoàng Đình Long | Nghìn năm Vương triều | VH - TT | H | 2015 | 98000 | 9V |
119 |
SDD-00481
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | H.Đức | H | 2015 | 54000 | V23 |
120 |
SDD-00064
| Hội nhà văn VN | Nghề dệt sợi thương | GD | H | 2006 | 24800 | V23 |
121 |
SDD-00043
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Giáo dục | H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
122 |
SDD-00460
| Hoàng Mai | Cô bé lọ lem | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
123 |
SDD-00461
| Hoàng Mai | Cô bé lọ lem | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
124 |
SDD-00462
| Hoàng Mai | Cô bé lọ lem | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
125 |
SDD-00463
| Hoàng Mai | Cái lọ bằng vàng | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
126 |
SDD-00464
| Hoàng Mai | Cái lọ bằng vàng | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
127 |
SDD-00465
| Hoàng Mai | Cái lọ bằng vàng | T. Niên | Tp.HCM | 2014 | 25000 | ĐV |
128 |
SDD-00120
| Hoàn Lê Minh | Con người từ đâu đến | VHTT | H | 2008 | 20000 | 5A1 |
129 |
SDD-00127
| Hoang Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T1 | GD | H | 2005 | 12300 | 58 |
130 |
SDD-00128
| Hoang Thị Bé | Cây cỏ quanh em. T1 | GD | H | 2005 | 12300 | 58 |
131 |
SDD-00129
| Hoàng Thị Hồng | Câu chuyện trong rừng | GD | H | 2007 | 2700 | ĐV18 |
132 |
SDD-00130
| Hoàng Thị Hồng | Cuộc dạo chơi của ếch cốm | GD | H | 2007 | 2700 | ĐV18 |
133 |
SDD-00260
| Hạ Vinh Thi | Được bữa thả cửa | LĐXH | H | 2008 | 20000 | V27 |
134 |
SDD-00261
| Hoàng Nguyên Vũ | Có tuổi 20 thành sóng nước | TN | H | 2005 | 26000 | V24 |
135 |
SDD-00235
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác | TN | H | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
136 |
SDD-00219
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Đ.Nẵng | ĐN | 2010 | 30000 | 3K5H6 |
137 |
SDD-00398
| Hoàng Khắc Huyên | Nghêu sò ốc hến | MT | H | 2015 | 8000 | ĐV |
138 |
SDD-00399
| Hoàng Khắc Huyên | Nghêu sò ốc hến | MT | H | 2015 | 8000 | ĐV |
139 |
SDD-00400
| Hoàng Khắc Huyên | Nghêu sò ốc hến | MT | H | 2015 | 8000 | ĐV |
140 |
SDD-00401
| Hoàng Khắc Huyên | Nghêu sò ốc hến | MT | H | 2015 | 8000 | ĐV |
141 |
SDD-00402
| Hoàng Khắc Huyên | Nghêu sò ốc hến | MT | H | 2015 | 8000 | ĐV |
142 |
SDD-00348
| Hà Huy Giang | Hên xen và Grê ten | MT | H | 2008 | 12500 | ĐV18 |
143 |
SDD-00363
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 0 | V28 |
144 |
SDD-00364
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 0 | V28 |
145 |
SDD-00365
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 0 | V28 |
146 |
SDD-00366
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 0 | V28 |
147 |
SDD-00367
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 0 | V28 |
148 |
SDD-00368
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
149 |
SDD-00369
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
150 |
SDD-00370
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
151 |
SDD-00371
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
152 |
SDD-00372
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
153 |
SDD-00373
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Thơ nhớ mái trường xưa | GD | H | 2014 | 25000 | V23 |
154 |
SDD-00374
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
155 |
SDD-00375
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
156 |
SDD-00376
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
157 |
SDD-00377
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
158 |
SDD-00378
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
159 |
SDD-00379
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Một thời bụi phấn | VH | H | 2014 | 35000 | V23 |
160 |
SDD-00292
| Hoàng Giang | Truyện kể đạo đức và cách làm người | VHTT | H | 2011 | 39000 | 371 |
161 |
SDD-00284
| Hoàng Mai | Trái tim không tuổi | VHTT | TPHCM | 2011 | 38000 | V23 |
162 |
SDD-00280
| Hà Hiểu Đồng | Cô bé đứng trên tuyết | T. Tấn | H | 2008 | 15500 | V23 |
163 |
SDD-00353
| Hoàng Khắc Huyên | Sọ Dừa | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
164 |
SDD-00354
| Hoàng Khắc Huyên | Cây tre trăm đốt | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
165 |
SDD-00355
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
166 |
SDD-00356
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành cho tôi | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
167 |
SDD-00357
| Hoàng Khắc Huyên | Cậu bé thông minh | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
168 |
SDD-00314
| Hoàng Nhung | Cóc kiện trời | H.Đức | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
169 |
SDD-00315
| Hoàng Khắc Huyên | Tích Chu | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
170 |
SDD-00316
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn Tinh Thủy Tinh | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
171 |
SDD-00317
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn Tinh Thủy Tinh | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
172 |
SDD-00318
| Hoàng Khắc Huyên | Mỵ Châu Trọng Thủy | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
173 |
SDD-00319
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bánh chưng bánh dày | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
174 |
SDD-00320
| Hoàng Khắc Huyên | Cóc kiện trời | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
175 |
SDD-00322
| Hoàng Khắc Huyên | Alađin và cây đèn thần | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
176 |
SDD-00323
| Hoàng Khắc Huyên | Thánh Tản Viên | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
177 |
SDD-00324
| Hoàng Khắc Huyên | Nàng công chúa và con ếch | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
178 |
SDD-00325
| Hoàng Khắc Huyên | Thiếu nữ tóc dài | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
179 |
SDD-00326
| Hoàng Khắc Huyên | Ông ba mươi | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
180 |
SDD-00327
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích bình vôi | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
181 |
SDD-00328
| Hoàng Khắc Huyên | Anh chàng nhanh trí | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
182 |
SDD-00329
| Hoàng Khắc Huyên | Ai mua hành cho tôi | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
183 |
SDD-00330
| Hoàng Khắc Huyên | Bầy thiên nga và nàng công chúa | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
184 |
SDD-00331
| Hoàng Khắc Huyên | Cây táo thần | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
185 |
SDD-00332
| Hoàng Khắc Huyên | Công và quạ | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
186 |
SDD-00333
| Hoàng Khắc Huyên | Chú Cuội | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
187 |
SDD-00334
| Hoàng Khắc Huyên | Hai ông tiến sĩ | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
188 |
SDD-00335
| Hoàng Khắc Huyên | Hoa cúc áo | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
189 |
SDD-00336
| Hoàng Khắc Huyên | Ông lão đánh cá và con cá vàng | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
190 |
SDD-00337
| Hoàng Khắc Huyên | Khỉ và cá sấu | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
191 |
SDD-00338
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích trầu cau | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
192 |
SDD-00339
| Hoàng Khắc Huyên | Sự tích Hồ Gươm | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
193 |
SDD-00340
| Hoàng Khắc Huyên | Sơn tinh Thủy Tinh | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
194 |
SDD-00341
| Hoàng Khắc Huyên | Sợi rơm vàng | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
195 |
SDD-00342
| Hoàng Khắc Huyên | Trí khôn của ta đây | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
196 |
SDD-00343
| Hoàng Khắc Huyên | Viên ngọc ếch | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
197 |
SDD-00270
| Kim Oanh | Alibaba và 40 tên cướp | T. Đại | TPHCM | 2011 | 26000 | V23 |
198 |
SDD-00131
| Kim Tuyến | Kể chuyện ở vương quốc hình dạng | GD | H | 2007 | 3700 | ĐV18 |
199 |
SDD-00107
| Khái Hưng | Nửa chừng xuân | Dân trí | H | 2011 | 42000 | ĐV |
200 |
SDD-00471
| Khúc Kim Tính | Bà chúa sao sa | VH | H | 2006 | 40000 | V23 |
201 |
SDD-00492
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Sóc nâu đi học | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
202 |
SDD-00493
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Mỗi người một việc | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
203 |
SDD-00494
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Chó làm bánh | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
204 |
SDD-00495
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Ba người bạn tốt | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
205 |
SDD-00496
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Giọt nước tí xíu | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
206 |
SDD-00497
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Cáo, thỏ và gà trống | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
207 |
SDD-00498
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Bồ nông có hiếu | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
208 |
SDD-00499
| Lê Thị ÁNh Tuyết | Anh chàng mèo mướp | ĐHQG | H | 2015 | 9000 | ĐV |
209 |
SDD-00491
| Lê Tiến Dũng | Khám phá thế giới kỳ thú | VH - TT | H | 2011 | 35000 | V23 |
210 |
SDD-00081
| Lê Huy Bắc | Ông già và biển cả | VH | H | 2004 | 10000 | V23 |
211 |
SDD-00102
| Lương Minh Minh | Đỉnh hũ tuổi thơ | GD | H | 2005 | 6800 | V23 |
212 |
SDD-00103
| Lương Minh Minh | Đỉnh hũ tuổi thơ | GD | H | 2005 | 6800 | V23 |
213 |
SDD-00104
| Lương Minh Minh | Đỉnh hũ tuổi thơ | GD | H | 2005 | 6800 | V23 |
214 |
SDD-00479
| Lữ Huy Nguyên | Truyện Trạng Quỳnh, Trạng lơn | VH | H | 2014 | 29000 | ĐV17 |
215 |
SDD-00040
| Lương Thị Vui | Những điều kì thú xung quanh em | Giáo dục | H | 2001 | 3200 | ĐV18 |
216 |
SDD-00035
| Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật. Tập2 | Giáo Dục | H | 2003 | 4300 | 34V |
217 |
SDD-00015
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo Dục | H | 2002 | 10500 | V23 |
218 |
SDD-00016
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú Tập 2 | Giáo Dục | H | 2002 | 10500 | V23 |
219 |
SDD-00165
| Lý Thái Thuận | Huyền sử về thời họ Hồng Bàng. T1 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
220 |
SDD-00166
| Lý Thái Thuận | Nước Âu Lạc | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
221 |
SDD-00167
| Lý Thái Thuận | Từ thời thuộc Nam đến chấm dứt thời thuộc Tấn | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
222 |
SDD-00168
| Lý Thái Thuận | Từ thời thuộc Nam triều đến thời thuộc Tùy. T4 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
223 |
SDD-00169
| Lý Thái Thuận | Từ thời thuộc Tùy đến năm 905. T5 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
224 |
SDD-00170
| Lý Thái Thuận | Từ thời Lý Thái Tổ đến hết Lý Thái Tông. T7 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
225 |
SDD-00171
| Lý Thái Thuận | Từ thời Lý Thánh Tông đến thời Lý Nhân Tông. T8 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
226 |
SDD-00172
| Lý Thái Thuận | Từ cuộc kháng chiến chống Tống ... T9 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
227 |
SDD-00173
| Lý Thái Thuận | Từ thời Lý Thần Tông đến thời Lý CHiêu Hoàng. T10 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
228 |
SDD-00174
| Lý Thái Thuận | Từ Trần Thái Tông đến Trần Nhân Tông. T11 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
229 |
SDD-00175
| Lý Thái Thuận | Cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông lần 2 và 3. T12 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
230 |
SDD-00176
| Lý Thái Thuận | Từ Trần Nhân Tông đến Trần Thiền Tông. T13 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
231 |
SDD-00177
| Lý Thái Thuận | Từ Trần Dụ Tông đến Trần Thế Đế. T14 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
232 |
SDD-00178
| Lý Thái Thuận | Từ Trần Dụ Thuận Tông đến nhà Hồ. T15 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
233 |
SDD-00179
| Lý Thái Thuận | Cuộc kháng chiến chống quân Minh. T17 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
234 |
SDD-00180
| Lý Thái Thuận | Từ Lý Thái Tổ đến Lê Thái Tông. T18 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
235 |
SDD-00181
| Lý Thái Thuận | Từ Lê Nhân Tông đến Lê Thánh Tông. T19 | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
236 |
SDD-00182
| Lý Thái Thuận | Từ Lê Hiền Tông đến Lê Tương Dực. T20 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
237 |
SDD-00183
| Lý Thái Thuận | Từ Lê Chiêu Tông đến Lê Cung Hoàng. T21 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
238 |
SDD-00184
| Lý Thái Thuận | Từ Lê Trang Tông đến Lê Anh Tông. T22 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
239 |
SDD-00185
| Lý Thái Thuận | Lê Thế Tông | GD | H | 2008 | 12000 | V28 |
240 |
SDD-00271
| Lê Kim Liên | Thơ cho thiếu nhi | Văn học | TPHCM | 2013 | 42000 | V23 |
241 |
SDD-00361
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử từ thời Khúc Thừa Dụ đến thời Tiền Lê | GD | H | 2008 | 12000 | 9(V) |
242 |
SDD-00362
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Nhà hậu Trần và thời thuộc Minh. T16 | GD | H | 2008 | 10000 | V28 |
243 |
SDD-00259
| Lan Phương | Cười đẻ trẻ lâu - chuyện cấm cười | VHTT | H | 2004 | 16000 | V27 |
244 |
SDD-00429
| Minh Phong | Anh học trò và ba con quỷ | MT | H | 2014 | 12000 | ĐV |
245 |
SDD-00430
| Minh Phong | Anh học trò và ba con quỷ | MT | H | 2014 | 9000 | ĐV |
246 |
SDD-00431
| Minh Đức | Mỵ Châu Trọng Thủy | MT | H | 2014 | 9000 | ĐV |
247 |
SDD-00432
| Minh Phong | Đồng tiền vạn lịch | MT | H | 2014 | 12000 | ĐV |
248 |
SDD-00433
| Minh Phong | Dã tràng xe cát | MT | H | 2014 | 12000 | ĐV |
249 |
SDD-00424
| Minh Anh | Tại sao gà trống gáy | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
250 |
SDD-00425
| Minh Anh | Nhím con kết bạn | Phụ nữ | H | 2015 | 16000 | ĐV |
251 |
SDD-00426
| Minh Anh | Câu chuyện của dê con | Phụ nữ | H | 2015 | 16000 | ĐV |
252 |
SDD-00289
| Minh Đức | Những tấm lòng cao cả | V.Học | H | 2011 | 65000 | N(531)4 |
253 |
SDD-00036
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo Dục | H | 2003 | 6000 | 371 |
254 |
SDD-00504
| Mai Hồng | Hoàng Sa Trường Sa là máu thịt Việt Nam | TT và Truyền thông | HN | 2014 | 75000 | 55 |
255 |
SDD-00058
| Minh Hiền | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NXB. Trẻ | TP.HCM | 2004 | 12000 | V23 |
256 |
SDD-00062
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | GD | H | 2005 | 9000 | ĐV |
257 |
SDD-00500
| Ngọc Hà | Cô gái lấy chồng tiên | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
258 |
SDD-00501
| Ngọc Hà | Cô gái lấy chồng tiên | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
259 |
SDD-00502
| Ngọc Hà | Cô gái lấy chồng tiên | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
260 |
SDD-00099
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2005 | 7500 | ĐV |
261 |
SDD-00100
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2005 | 7500 | ĐV |
262 |
SDD-00101
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | GD | H | 2005 | 7500 | ĐV |
263 |
SDD-00075
| Ngô Văn Doanh | Kho tàng chuyện cổ Ấn Độ | VH | H | 1997 | 9000 | ĐV1 |
264 |
SDD-00069
| Nguyễn Hồng Hưng | Chuyện cổ tích về thế giới loài vật. T2 | GD | H | 2004 | 13300 | 9V |
265 |
SDD-00070
| Nguyễn Hồng Hưng | Chuyện cổ tích về thế giới loài vật. T2 | GD | H | 2004 | 13300 | 9V |
266 |
SDD-00066
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | TN | H | 2005 | 25000 | V24 |
267 |
SDD-00067
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | GD | H | 2005 | 25000 | V24 |
268 |
SDD-00005
| Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
269 |
SDD-00006
| Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
270 |
SDD-00007
| Nguyễn Trọng Tạo | Ca sĩ mùa hè | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
271 |
SDD-00008
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
272 |
SDD-00009
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
273 |
SDD-00010
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
274 |
SDD-00011
| Nguyễn Việt Hồng | Vụ án Hồng Kông năm 1931 | Lao động | H | 1999 | 10000 | V23 |
275 |
SDD-00012
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo Dục | H | 2001 | 5600 | V23 |
276 |
SDD-00013
| Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục giới tính cho con | Giáo Dục | H | 2001 | 5600 | V23 |
277 |
SDD-00017
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục Ngữ ca dao về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2002 | 5800 | 8(V) |
278 |
SDD-00018
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục Ngữ ca dao về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2002 | 5800 | 8(V) |
279 |
SDD-00019
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục Ngữ ca dao về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2002 | 5800 | 8(V) |
280 |
SDD-00454
| Ngọc Hà | Chàng trai thật thà | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
281 |
SDD-00455
| Ngọc Hà | Chàng trai thật thà | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
282 |
SDD-00456
| Ngọc Hà | Chàng trai thật thà | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
283 |
SDD-00457
| Ngọc Hà | Nàng tiên thứ chín | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
284 |
SDD-00458
| Ngọc Hà | Nàng tiên thứ chín | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
285 |
SDD-00459
| Ngọc Hà | Nàng tiên thứ chín | Đ.Nai | Sài Gòn | 2010 | 22000 | ĐV |
286 |
SDD-00466
| Ngọc Hà | Viên ngọc thần | Đ.Nai | Đ.Nai | 2007 | 22000 | ĐV |
287 |
SDD-00467
| Ngọc Hà | Viên ngọc thần | Đ.Nai | Đ.Nai | 2007 | 22000 | ĐV |
288 |
SDD-00468
| Ngọc Hà | Viên ngọc thần | Đ.Nai | Đ.Nai | 2007 | 22000 | ĐV |
289 |
SDD-00038
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | V27 |
290 |
SDD-00042
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về những danh nhân thế giới. | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 9(N) |
291 |
SDD-00265
| Ngọc Thạch | Đứa con hoàn hảo | T. Tấn | TPHCM | 2008 | 22800 | V23 |
292 |
SDD-00266
| Ngọc Thạch | Thân cò lặn lội | T. Tấn | TPHCM | 2008 | 22800 | V23 |
293 |
SDD-00267
| Ngân Hà | Nhật Kí trong tù | VHTT | TPHCM | 2008 | 20000 | V23 |
294 |
SDD-00268
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | TN | TPHCM | 2010 | 23000 | 3K5H6 |
295 |
SDD-00248
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | TN | H | 2010 | 30000 | 3K5H6 |
296 |
SDD-00242
| Nguyễn Sông Lam | 120 địa danh Hồ Chí Minh | TN | H | 2010 | 33000 | 3K5H6 |
297 |
SDD-00243
| Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của chủ tịch Hồ Chí Minh | TN | H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
298 |
SDD-00227
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác | Văn học | H | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
299 |
SDD-00224
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn hóa | H | 2010 | 24000 | 3K5H6 |
300 |
SDD-00207
| Nguyên Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | Hải Phòng | HP | 2006 | 20000 | V23 |
301 |
SDD-00186
| Nguyễn Hải | Những người thầy | GD | H | 2008 | 31000 | V23 |
302 |
SDD-00126
| Nguyễn Phương Nga | Bí ẩn sự sống | GD | H | 2005 | 11800 | 57 |
303 |
SDD-00138
| Nguyễn Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ. T4 | GD | H | 2006 | 18000 | 3K5H6 |
304 |
SDD-00151
| Nguyễn Quang Diệu | Bầu trời tuổi thơ | GD | H | 2005 | 13700 | V13 |
305 |
SDD-00152
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh nhân đất Việt | GD | H | 2006 | 6500 | 371 |
306 |
SDD-00156
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | NXB. Trẻ | TPHCM | 2007 | 17000 | 3K5H6 |
307 |
SDD-00157
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam. T1 | GD | H | 2007 | 9800 | 371 |
308 |
SDD-00158
| Nguyễn Văn Hoan | Bác Hồ con người và phong cách | GD | H | 2008 | 36000 | 3K5H6 |
309 |
SDD-00164
| Nguyễn Trà My | Con cừu thông minh | GD | H | 2006 | 8000 | ĐV |
310 |
SDD-00093
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | H | 2006 | 9000 | ĐV |
311 |
SDD-00094
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | GD | H | 2006 | 9000 | ĐV |
312 |
SDD-00121
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em. T4 | GD | H | 2005 | 11200 | 5A1 |
313 |
SDD-00132
| Nguyễn Kim Hoa | Ngôi sao rơi | GD | H | 2007 | 3700 | ĐV18 |
314 |
SDD-00133
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh tướng Trần Hưng Đạo | GD | H | 2006 | 6500 | 572 |
315 |
SDD-00134
| Nguyễn Khắc Thuần | Kể chuyện danh tướng Trần Hưng Đạo | GD | H | 2006 | 6500 | 572 |
316 |
SDD-00287
| Nguyễn Anh Vũ | Nam Cao | Văn học | H | 2011 | 45000 | 8(V) |
317 |
SDD-00288
| Nguyễn Văn Hấn | Mai Thúc Loan kiệt xuất | TN | B. Tre | 2004 | 13000 | ĐV18 |
318 |
SDD-00285
| Nguyên Hồng | Một tuổi thơ văn | Văn học | H | 2010 | 27000 | V23 |
319 |
SDD-00309
| Nguyễn Văn Cừ | Hộp diêm thần kỳ | VH | H | 2008 | 10000 | ĐV18 |
320 |
SDD-00310
| Nguyễn Văn Cừ | Bầy thiên nga hoang dã | VH | H | 2008 | 10000 | ĐV18 |
321 |
SDD-00311
| Nguyễn Văn Cừ | Những câu chuyện cổ | VH | H | 2008 | 10000 | ĐV18 |
322 |
SDD-00312
| Nguyễn Văn Cừ | Ngựa và lừa | VH | H | 2008 | 8500 | ĐV18 |
323 |
SDD-00313
| Nguyễn Văn Cừ | Nữ hoàng sơn ca | VH | H | 2008 | 10000 | ĐV18 |
324 |
SDD-00427
| Nguyễn Khắc Huyên | Đeo nhạc cho mèo | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV |
325 |
SDD-00428
| Nguyễn Khắc Huyên | Rùa và hươu | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV |
326 |
SDD-00393
| Nguyễn Thị Hòa | Món quà của cô giáo | VHTT | H | 2015 | 10000 | ĐV |
327 |
SDD-00394
| Nguyễn Thị Hòa | Món quà của cô giáo | VHTT | H | 2015 | 10000 | ĐV |
328 |
SDD-00395
| Nguyễn Thị Hòa | Món quà của cô giáo | VHTT | H | 2015 | 10000 | ĐV |
329 |
SDD-00396
| Nguyễn Thị Hòa | Món quà của cô giáo | VHTT | H | 2015 | 10000 | ĐV |
330 |
SDD-00397
| Nguyễn Thị Hòa | Món quà của cô giáo | VHTT | H | 2015 | 10000 | ĐV |
331 |
SDD-00291
| Nguyễn Phương Bảo An | Truyện kể về gương dũng cảm | V.Học | H | 2013 | 49000 | V23 |
332 |
SDD-00346
| Nguyễn Như Quỳnh | Ba sợi rơm vàng của con quỷ | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
333 |
SDD-00307
| Nguyễn Cừ | 100 chuyện cổ tích Việt Nam hay nhất | VH | H | 2011 | 50000 | ĐV17 |
334 |
SDD-00439
| Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành | H.Bàng | H | 2013 | 34000 | 3K5H6 |
335 |
SDD-00441
| Nguyễn Đình Chúc | 800 câu đố thông minh | VH | H | 2008 | 30000 | V29 |
336 |
SDD-00442
| Nguyễn Bích Hằng | Câu đố tuổi thơ | LĐXH | H | 2008 | 45000 | V29 |
337 |
SDD-00360
| Nguyễn khắc Thuần | Thể thứ các triều vua Việt Nam | GD | H | 2003 | 10000 | 9(V)083 |
338 |
SDD-00111
| Ohenri | Chiếc lá cuối cùng | GD | H | 2008 | 19500 | V23 |
339 |
SDD-00112
| O - Nit Hê - Ming - Uê | Ông già và biển cả | GD | H | 2008 | 20400 | V23 |
340 |
SDD-00109
| Phạm Cao Tùng | Con đường hạnh phúc | NXB. Trẻ | TPHCM | 2012 | 18000 | ĐV13 |
341 |
SDD-00110
| Phạm Cao Tùng | Con đường hạnh phúc | NXB. Trẻ | TPHCM | 2012 | 18000 | ĐV13 |
342 |
SDD-00106
| Phạm Tường Tam | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Đ. Nai | Đ. Nai | 2013 | 24000 | ĐV |
343 |
SDD-00122
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta | GD | H | 2005 | 12200 | 58 |
344 |
SDD-00123
| Phan Nguyên Hồng | Thế giới cây xanh quanh ta | GD | H | 2005 | 12200 | 58 |
345 |
SDD-00119
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố | GD | H | 2000 | 6000 | V29 |
346 |
SDD-00140
| Phạm Cao Tùng | Sọ Dừa | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
347 |
SDD-00141
| Phạm Thị Thu | Đức tính kiên trì nhẫn nại của Bác Hồ | MT | H | 2014 | 43000 | 3K5H6 |
348 |
SDD-00272
| Phan Minh Hùng | Không muốn sướng à | Đ. Nai | TPHCM | 2011 | 22000 | V27 |
349 |
SDD-00476
| Phương Thùy | Trái tim dũng cảm | VH | H | 2014 | 32000 | ĐV |
350 |
SDD-00020
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2002 | 13700 | ĐV13 |
351 |
SDD-00021
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2002 | 13700 | ĐV13 |
352 |
SDD-00488
| Phạm Trường Tam | Truyện cổ tích, sự tích Việt Nam | Đ.Nai | Đ.Nai | 2015 | 59000 | ĐV27 |
353 |
SDD-00347
| Phạm Cao Tùng | Cô bé quàng khăn đỏ | MT | H | 2014 | 8000 | ĐV18 |
354 |
SDD-00290
| Phương Thúy | Kể chuyện gương hiếu học | V.Học | H | 2014 | 35000 | V23 |
355 |
SDD-00274
| Phương Hạnh | Bà già và tên trộm | LĐ | TP. HCM | 2010 | 18000 | V27 |
356 |
SDD-00275
| Phương Hạnh | Bây giờ mấy thò đầu ra | LĐ | TP. HCM | 2010 | 18000 | V27 |
357 |
SDD-00276
| Phương Hạnh | Vua nói khoác | LĐ | TP. HCM | 2010 | 18000 | V27 |
358 |
SDD-00321
| Phạm Cao Tùng | Công chúa chuột | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
359 |
SDD-00358
| Quang Huy | Ngỗng đẻ trứng vàng | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
360 |
SDD-00293
| Quốc Chỉnh | Mẹo của thỏ rừng | VHTT | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
361 |
SDD-00294
| Quốc Chỉnh | Gà mượn mào vịt | VHTT | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
362 |
SDD-00295
| Quốc Chỉnh | Dũng sĩ Đam Đông | VHTT | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
363 |
SDD-00296
| Quốc Chỉnh | Tìm mẹ | VHTT | H | 2010 | 15000 | ĐV17 |
364 |
SDD-00490
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | VH - TT | H | 2015 | 50000 | 9V |
365 |
SDD-00068
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | GD | H | 2006 | 7300 | 9V |
366 |
SDD-00022
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2003 | 6400 | 9(V) |
367 |
SDD-00023
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2003 | 6400 | 9(V) |
368 |
SDD-00037
| Quốc Chấn | Những Vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H | 2004 | 11800 | 9 |
369 |
SDD-00041
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm đời Trần | Giáo dục | H | 2005 | 7200 | 9V |
370 |
SDD-00478
| Quốc Khánh | Bà chúa nghề tằm | VH - TT | H | 2009 | 19000 | ĐV |
371 |
SDD-00486
| Robert Louis Stevenson | Đảo giấu vàng | VH | H | 2014 | 50000 | V23 |
372 |
SDD-00446
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | VH | H | 2015 | 32000 | ĐV |
373 |
SDD-00447
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | VH | H | 2015 | 32000 | ĐV |
374 |
SDD-00450
| Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | VH | H | 2014 | 43000 | ĐV |
375 |
SDD-00451
| Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | VH | H | 2014 | 43000 | ĐV |
376 |
SDD-00452
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | VH | H | 2015 | 36000 | ĐV |
377 |
SDD-00453
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | VH | H | 2015 | 36000 | ĐV |
378 |
SDD-00240
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương | TN | H | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
379 |
SDD-00249
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | TN | H | 2010 | 63000 | V23 |
380 |
SDD-00250
| Sơn Tùng | Giàn hoa thiên lý sắp đổ | Đ. Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | V24 |
381 |
SDD-00251
| Sơn Tùng | Cây chi không trái gái chi không chồng | Đ.Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | V24 |
382 |
SDD-00281
| Song Dương | Sao biển | VHTT | TPHCM | 2011 | 13000 | V23 |
383 |
SDD-00282
| Song Dương | Nhẹ gánh hành trang | Thuận Hóa | TPHCM | 2009 | 41000 | V23 |
384 |
SDD-00283
| Song Dương | Phép màu tuổi thơ | Trẻ | TPHCM | 2011 | 22000 | V23 |
385 |
SDD-00381
| Song Dương | Nhím con nhanh trí | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
386 |
SDD-00382
| Song Dương | Nhím con nhanh trí | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
387 |
SDD-00383
| Song Dương | Nhím con nhanh trí | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
388 |
SDD-00384
| Song Dương | Cái đẹp chân chính | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
389 |
SDD-00385
| Song Dương | Cái đẹp chân chính | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
390 |
SDD-00386
| Song Dương | Cái đẹp chân chính | VH | H | 2014 | 12500 | ĐV |
391 |
SDD-00387
| Song Dương | Bài học đầu tiên | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
392 |
SDD-00388
| Song Dương | Bài học đầu tiên | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
393 |
SDD-00389
| Song Dương | Bài học đầu tiên | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
394 |
SDD-00390
| Song Dương | Gấu con tìm bạn | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
395 |
SDD-00391
| Song Dương | Gấu con tìm bạn | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
396 |
SDD-00392
| Song Dương | Gấu con tìm bạn | VHTT | H | 2014 | 12500 | ĐV |
397 |
SDD-00440
| Sơn Tùng | Cuộc chia ly trên bến nhà Rồng | KĐ | H | 2013 | 36000 | 3K5H6 |
398 |
SDD-00443
| Tiếu Nhân | 112 truyện tiếu lâm VN hay nhất | Đ.Nai | ĐN | 2009 | 22000 | V27 |
399 |
SDD-00277
| Tạ Duy Anh | Bông súng trắng | LĐ | TP. HCM | 2010 | 13000 | V27 |
400 |
SDD-00278
| Tạ Duy Anh | Vườn ổi của mẹ | LĐ | TP. HCM | 2004 | 13000 | V23 |
401 |
SDD-00239
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết Tuyên ngon độc lập | TN | H | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
402 |
SDD-00253
| Tiến Đức | Đố nhịn được cười | VHTT | H | 2011 | 16000 | V23 |
403 |
SDD-00256
| Tiến Đức | 300 chuyện cười Việt Nam và thế giới | VHTT | H | 2011 | 17000 | V27 |
404 |
SDD-00257
| Tiến Đức | Nụ cười dí dỏm | VHTT | H | 2011 | 21000 | V27 |
405 |
SDD-00258
| Tiến Đức | Chuyện cấm cười | VHTT | H | 2011 | 21000 | V27 |
406 |
SDD-00209
| Tôn Nữ Thu Thủy | Dòng sông và khoảng trời | GD | H | 2008 | 8000 | ĐV13 |
407 |
SDD-00222
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H | 2009 | 32000 | 3K5H6 |
408 |
SDD-00045
| Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm. T1 | Giáo dục | H | 2005 | 20000 | ĐV |
409 |
SDD-00046
| Tô Hoài | Nợ như chúa chổm. T2 | Giáo dục | H | 2005 | 18400 | ĐV |
410 |
SDD-00047
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt. T4 | Giáo dục | H | 2005 | 20000 | ĐV |
411 |
SDD-00048
| Tô Hoài | Lọ nước thần. T5 | Giáo dục | H | 2005 | 20000 | ĐV |
412 |
SDD-00049
| Tô Hoài | Thạch Sanh. T6 | Giáo dục | H | 2005 | 18500 | ĐV |
413 |
SDD-00050
| Tô Hoài | Sự tích chú cuội cung trăng. T7 | Giáo dục | H | 2004 | 19600 | ĐV |
414 |
SDD-00051
| Tô Hoài | Truyện Nỏ thần | Giáo dục | H | 2004 | 18500 | ĐV |
415 |
SDD-00052
| Tô Hoài | Quan Âm Thị Kính. T9 | Giáo dục | H | 2004 | 17500 | ĐV |
416 |
SDD-00053
| Tô Hoài | Con thỏ và con hổ. T10 | Giáo dục | H | 2004 | 17400 | ĐV |
417 |
SDD-00063
| Thanh Hương | Những câu chuyện về lòng biết ơn | NXB. Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
418 |
SDD-00056
| Thảo Ngọc | Quà tặng cuộc sống | NXB. Trẻ | TP.HCM | 2004 | 14000 | V23 |
419 |
SDD-00057
| Thảo Ngọc | Trái tim có điều kì diệu | NXB. Trẻ | TP.HCM | 2004 | 14000 | V23 |
420 |
SDD-00014
| Thu Thủy | Hai chú dê con | Giáo Dục | H | 2001 | 2000 | ĐV11 |
421 |
SDD-00135
| Thi Tuyên Viên | Nghi án các vị anh hùng | VHTT | H | 2004 | 23500 | V23 |
422 |
SDD-00263
| Thi Vân | Đồng Quê | VN HCM | TPHCM | 2000 | 17000 | V23 |
423 |
SDD-00264
| Thiên Kim | Chuyện cậu bé và cô bé đến trường | MT | TPHCM | 2007 | 21000 | V23 |
424 |
SDD-00359
| Thanh Phương | Nàng út trong ống tre | MT | H | 2008 | 8000 | ĐV18 |
425 |
SDD-00344
| Trần Quý Tuấn Việt | Nàng tiên cá | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
426 |
SDD-00345
| Trần Quý Tuấn Việt | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | MT | H | 2012 | 8000 | ĐV18 |
427 |
SDD-00286
| Trần Hoài Dương | Lá non | Văn học | H | 2010 | 17000 | V23 |
428 |
SDD-00279
| Trần Dũng | Cá chuối bố | LĐ | TP. HCM | 2008 | 18000 | V23 |
429 |
SDD-00436
| Trần Đương | Bác về Moritzburg | T.Niên | H | 2010 | 25000 | 3K5H6 |
430 |
SDD-00437
| Trần Đương | Fidel Castro trái tim nồng hậu cho Việt Nam và HCM | T.Đại | H | 2013 | 38000 | 3K5H6 |
431 |
SDD-00403
| Triệu Phương Phương | Cô gái tóc mây | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
432 |
SDD-00404
| Triệu Phương Phương | Cô gái tóc mây | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
433 |
SDD-00405
| Triệu Phương Phương | Cô gái tóc mây | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
434 |
SDD-00406
| Triệu Phương Phương | Vịt con xấu xí | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
435 |
SDD-00407
| Triệu Phương Phương | Vịt con xấu xí | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
436 |
SDD-00408
| Triệu Phương Phương | Vịt con xấu xí | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
437 |
SDD-00409
| Triệu Phương Phương | Cô bé bán diêm | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
438 |
SDD-00410
| Triệu Phương Phương | Cô bé bán diêm | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
439 |
SDD-00411
| Triệu Phương Phương | Cô bé bán diêm | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
440 |
SDD-00412
| Triệu Phương Phương | Sói xám và bảy chú cừu | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
441 |
SDD-00413
| Triệu Phương Phương | Sói xám và bảy chú cừu | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
442 |
SDD-00414
| Triệu Phương Phương | Sói xám và bảy chú cừu | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
443 |
SDD-00415
| Triệu Phương Phương | Chú bé người gỗ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
444 |
SDD-00416
| Triệu Phương Phương | Chú bé người gỗ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
445 |
SDD-00417
| Triệu Phương Phương | Chú bé người gỗ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
446 |
SDD-00418
| Triệu Phương Phương | Phù thủy xứ OZ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
447 |
SDD-00419
| Triệu Phương Phương | Phù thủy xứ OZ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
448 |
SDD-00420
| Triệu Phương Phương | Phù thủy xứ OZ | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
449 |
SDD-00421
| Triệu Phương Phương | Phù thủy sợ ma | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
450 |
SDD-00422
| Triệu Phương Phương | Phù thủy sợ ma | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
451 |
SDD-00423
| Triệu Phương Phương | Phù thủy sợ ma | H.Đức | H | 2015 | 16000 | ĐV |
452 |
SDD-00136
| Trinh Quang Vũ | Quê hương Bác xứ sen vàng | GD | H | 2005 | 13500 | 3K5H6 |
453 |
SDD-00142
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ Với thiếu niên nhi đồng | MT | H | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
454 |
SDD-00143
| Trần Thị Ngân | Đức tính khiêm tốn của Bác Hồ | MT | H | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
455 |
SDD-00144
| Trần Thị Ngân | Theo dấu chân người | MT | H | 2014 | 55000 | 3K5H6 |
456 |
SDD-00145
| Trần Thị Ngân | Đức tính chu đáo của Bác | MT | H | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
457 |
SDD-00146
| Trần Thị Ngân | Đức tính công bằng thanh niêm của Bác | MT | H | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
458 |
SDD-00147
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ trong lòng bạn bè Quốc tế | MT | H | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
459 |
SDD-00148
| Trần Thị Ngân | Đức tính kỉ luật của Bác Hồ | MT | H | 2014 | 37000 | 3K5H6 |
460 |
SDD-00149
| Trần Thị Ngân | Tinh Thần đoàn kết của Bác Hồ | MT | H | 2014 | 30000 | 3K5H6 |
461 |
SDD-00150
| Trần Thị Ngân | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | MT | H | 2014 | 43000 | 3K5H6 |
462 |
SDD-00124
| Trần Mai Hương | Tìm hiểu về thế giới thực vật | GD | H | 2006 | 7800 | 58 |
463 |
SDD-00125
| Trần Mai Hương | Tìm hiểu về thế giới thực vật | GD | H | 2006 | 7800 | 58 |
464 |
SDD-00113
| Trí Tuệ | Đạo dạy con | Mũi Cà Mau | TPHCM | 2004 | 20400 | 371 |
465 |
SDD-00159
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | GD | H | 2008 | 30000 | 3K5H6 |
466 |
SDD-00154
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | NXB. Trẻ | TPHCM | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
467 |
SDD-00220
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đ.Nẵng | ĐN | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
468 |
SDD-00221
| Trần Đương | Những năm tháng bên Bác | Đ.Nẵng | ĐN | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
469 |
SDD-00217
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đ. Nẵng | ĐN | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
470 |
SDD-00218
| Trần Đương | Bác Hồ nhà dự báo thiên tài | Đ. Nẵng | ĐN | 2009 | 25500 | 3K5H6 |
471 |
SDD-00208
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Hải Phòng | HP | 2008 | 16000 | V23 |
472 |
SDD-00241
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | TN | H | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
473 |
SDD-00236
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng. giải thưởng văn hóa thể thao | TN | H | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
474 |
SDD-00001
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | H | 2003 | 15500 | 3K5H6 |
475 |
SDD-00002
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ | Giáo dục | H | 2003 | 15500 | 3K5H6 |
476 |
SDD-00003
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Giáo dục | H | 1997 | 14000 | V23 |
477 |
SDD-00004
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Giáo dục | H | 1997 | 14000 | V23 |
478 |
SDD-00090
| Trương Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | GD | H | 2005 | 15600 | V23 |
479 |
SDD-00091
| Trương Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | GD | H | 2005 | 15600 | V23 |
480 |
SDD-00092
| Trương Bích Châu | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | GD | H | 2005 | 15600 | V23 |
481 |
SDD-00061
| Vũ Xuân Vinh | Đứa con của loài cây | GD | H | 2005 | 7000 | V23 |
482 |
SDD-00044
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | ĐV |
483 |
SDD-00024
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
484 |
SDD-00025
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
485 |
SDD-00026
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
486 |
SDD-00027
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
487 |
SDD-00028
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
488 |
SDD-00029
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
489 |
SDD-00030
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
490 |
SDD-00031
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
491 |
SDD-00032
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
492 |
SDD-00033
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
493 |
SDD-00034
| Vũ Kỳ | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo Dục | H | 1997 | 3200 | 3K5H6 |
494 |
SDD-00480
| Việt Hùng | Cười vui Việt Nam và thế giới | VH - TT | H | 2013 | 35000 | V27 |
495 |
SDD-00233
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác | T. Niên | H | 2010 | 22000 | 3K5H6 |
496 |
SDD-00244
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | VHTT | H | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
497 |
SDD-00245
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | TN | H | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
498 |
SDD-00225
| Vũ Kỳ | Người suy nghĩ về tuổi trẻ của chúng ta | Văn hóa | H | 2010 | 15000 | 3K5H6 |
499 |
SDD-00228
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Văn học | H | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
500 |
SDD-00115
| Vụ Bội Tuyền | Hòn đá năm sắc màu | T. Niên | H | 2000 | 25000 | V23 |
501 |
SDD-00302
| Vũ Hồng Anh | 1001 truyện mẹ kể con nghe mùa xuân | H.Đức | H | 2005 | 32000 | V23 |
502 |
SDD-00303
| Vũ Hồng Anh | 1001 truyện mẹ kể con nghe mùa hạ | H.Đức | H | 2015 | 32000 | V23 |
503 |
SDD-00304
| Vũ Hồng Anh | 1001 truyện mẹ kể con nghe mùa thu | H.Đức | H | 2015 | 32000 | V23 |
504 |
SDD-00305
| Vũ Hồng Anh | 1001 truyện mẹ kể con nghe mùa đông | H.Đức | H | 2015 | 32000 | V23 |
505 |
SDD-00306
| Vũ Hồng Anh | 101 truyện mẹ kể con nghe | V. Học | H | 2015 | 30000 | V23 |
506 |
SDD-00252
| Xuân Tùng | Heo đi cày | Đ.Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | V23 |
507 |
SDD-00254
| Xuân Tùng | Bắt chước cha vợ | Đồng Nai | Đ. Nai | 2010 | 14000 | V23 |
508 |
SDD-00255
| Xuân Tùng | Nói láo lại đòi sách | Đồng Nai | Đ. Nai | 2010 | 14000 | ĐV17 |
509 |
SDD-00273
| Xuân Tùng | Coi thử miệng quan | Đ. Nẵng | ĐN | 2006 | 12000 | V27 |
510 |
SDD-00105
| Xuân Tùng | Đứa bé thông minh | Đ. Nẵng | Đ. Nẵng | 2005 | 12000 | ĐV17 |